Tính Toán Pip
Loại tiền tệ:
USD
EUR
CHF
JPY
CAD
GBP
AUD
NZD
RUB
TRY
INR
CNY
BRL
Khối lượng Giao dịch:
Tính toán
Tiền tệ
Giá
Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/JPY
90.13
772.90
77.29
7.73
AUD/NZD
1.11
6.31
0.63
0.06
AUD/USD
0.70
10.00
1.00
0.10
CHF/JPY
129.00
772.90
77.29
7.73
EUR/CAD
1.34
7.78
0.78
0.08
EUR/CHF
1.05
9.97
1.00
0.10
EUR/GBP
0.85
12.30
1.23
0.12
EUR/JPY
134.90
772.90
77.29
7.73
EUR/USD
1.04
10.00
1.00
0.10
GBP/CHF
1.23
9.97
1.00
0.10
GBP/JPY
159.15
772.90
77.29
7.73
GBP/USD
1.23
10.00
1.00
0.10
NZD/USD
0.63
10.00
1.00
0.10
USD/BRL
5.05
1.98
0.20
0.02
USD/CAD
1.29
7.78
0.78
0.08
USD/CHF
1.00
9.97
1.00
0.10
USD/CNY
6.79
1.47
0.15
0.01
USD/INR
77.81
0.13
0.01
0.00
USD/JPY
129.38
772.90
77.29
7.73
USD/RUB
63.40
0.16
0.02
0.00
USD/TRY
15.54
0.64
0.06
0.01